Có 4 kết quả:
維新 wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ • 维新 wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ • 违心 wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ • 違心 wéi xīn ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (political) reform
(2) revitalization
(3) modernization
(2) revitalization
(3) modernization
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (political) reform
(2) revitalization
(3) modernization
(2) revitalization
(3) modernization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false
(2) untrue to one's convictions
(3) against one's will
(4) disloyal
(2) untrue to one's convictions
(3) against one's will
(4) disloyal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false
(2) untrue to one's convictions
(3) against one's will
(4) disloyal
(2) untrue to one's convictions
(3) against one's will
(4) disloyal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0